Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Twelve Tribes of Israel


noun
twelve kin groups of ancient Israel each traditionally descended from one of the twelve sons of Jacob
Syn:
Tribes of Israel
Hypernyms:
kin, kin group, kinship group, kindred, clan, tribe
Hyponyms:
Lost Tribes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.